Ý nghĩa của từ quạnh hiu là gì:
quạnh hiu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quạnh hiu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quạnh hiu mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

quạnh hiu


như hiu quạnh "Một vùng non nước quạnh hiu, Phất phơ gió trúc, dập dìu mưa hoa." (BC)
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

quạnh hiu


Rất vắng người. | : ''Hai bên làng mạc '''quạnh hiu''' (Nguyễn Huy Tưởng)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

quạnh hiu


tt Rất vắng người: Hai bên làng mạc quạnh hiu (NgHTưởng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạnh hiu". Những từ có chứa "quạnh hiu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

quạnh hiu


tt Rất vắng người: Hai bên làng mạc quạnh hiu (NgHTưởng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quơ quả cật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa